hiểu dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểu dụ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) Make clear something to
- the people (nói về quan lại)
- the people (nói về quan lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểu dụ"
Lượt xem: 510